Tàu SE2 Khởi hành lúc 01:10 từ Bình Thuận - 13:35 đến Đà Nẵng 12 giờ, 25 phút - 0 chỗ Ngồi cứng - 84 chỗ Ngồi mềm từ 538,000 đ - 16 chỗ Nằm khoang 6 từ 564,000 đ - 24 chỗ Nằm khoang 4 từ 729,000 đ 0 chỗ Ghế phụ từ 327,000 đ
Tàu SE8 Khởi hành lúc 09:31 từ Bình Thuận - 22:49 đến Đà Nẵng 13 giờ, 18 phút - 30 chỗ Ngồi cứng từ 335,000 đ - 21 chỗ Ngồi mềm từ 442,000 đ - 10 chỗ Nằm khoang - 6 từ 531,000 đ - 0 chỗ Nằm khoang 4 từ 701,000 đ - 0 chỗ Ghế phụ
Tàu SE6 Khởi hành lúc 12:30 từ Bình Thuận - 02:08 đến Đà Nẵng 13 giờ, 38 phút - 18 chỗ Ngồi cứng từ 292,000 đ - 126 chỗ Ngồi mềm từ 442,000 đ - 18 chỗ Nằm khoang 6 từ 531,000 đ - 32 chỗ Nằm khoang 4 từ 700,000 đ - 0 chỗ Ghế phụ từ 234,000 đ
Tàu SE22 Khởi hành lúc 15:55 từ Bình Thuận - 06:15 đến Đà Nẵng 14 giờ, 20 phút - 78 chỗ Ngồi cứng từ 338,000 đ - 119 chỗ Ngồi mềm từ 433,000 đ - 57 chỗ Nằm khoang 6 từ 502,000 đ - 18 chỗ Nằm khoang 4 từ 702,000 đ - 0 chỗ Ghế phụ
Tàu SE10 Khởi hành lúc 18:42 từ Bình Thuận - 09:48 đến Đà Nẵng 15 giờ, 6 phút - 35 chỗ Ngồi cứng từ 287,000 đ - 24 chỗ Ngồi mềm từ 434,000 đ - 18 chỗ Nằm khoang 6 từ 510,000 đ - 0 chỗ Nằm khoang 4 từ 667,000 đ - 0 chỗ Ghế phụ
Tàu SE4 Khởi hành lúc 23:20 từ Bình Thuận - 12:29 đến Đà Nẵng 13 giờ, 9 phút - 0 chỗ Ngồi cứng - 23 chỗ Ngồi mềm từ 538,000 đ - 9 chỗ Nằm khoang 6 từ 564,000 đ - 0 chỗ Nằm khoang 4 từ 736,000 đ - 0 chỗ Ghế phụ từ 327,000 đ
Tàu (Đặt Câu Hỏi)