Tàu SE9 Khởi hành lúc 04:55 từ Huế - 07:35 đến Đà Nẵng 2 giờ, 40 phút - 29 chỗ Ngồi cứng từ 45,000 đ - 28 chỗ Ngồi mềm từ 69,000 đ - 0 chỗ Nằm khoang 6 từ 91,000 đ - 0 chỗ Nằm khoang 4 từ 114,000 đ - 0 chỗ Ghế phụ từ 36,000 đ
Tàu SE21 Khởi hành lúc 07:00 từ Huế - 09:40 đến Đà Nẵng 2 giờ, 40 phút - 40 chỗ Ngồi cứng từ 59,000 đ - 0 chỗ Ngồi mềm từ 70,000 đ - 18 chỗ Nằm khoang 6 từ 80,000 đ - 0 chỗ Nằm khoang 4 từ 115,000 đ - 0 chỗ Ghế phụ
Tàu SE3 Khởi hành lúc 08:37 từ Huế - 11:05 đến Đà Nẵng 2 giờ, 28 phút - 0 chỗ Ngồi cứng - 24 chỗ Ngồi mềm từ 112,000 đ - 6 chỗ Nằm khoang 6 từ 116,000 đ - 28 chỗ Nằm khoang 4 từ 146,000 đ - 0 chỗ Ghế phụ từ 70,000 đ
Tàu SE19 Khởi hành lúc 09:31 từ Huế - 12:20 đến Đà Nẵng 2 giờ, 49 phút - 0 chỗ Ngồi cứng - 56 chỗ Ngồi mềm từ 120,000 đ - 32 chỗ Nằm khoang 6 từ 135,000 đ - 67 chỗ Nằm khoang 4 từ 190,000 đ - 0 chỗ Ghế phụ từ 60,000 đ
Tàu SE1 Khởi hành lúc 10:59 từ Huế - 13:25 đến Đà Nẵng 2 giờ, 26 phút - 0 chỗ Ngồi cứng - 48 chỗ Ngồi mềm từ 115,000 đ - 18 chỗ Nằm khoang 6 từ 119,000 đ - 33 chỗ Nằm khoang 4 từ 147,000 đ - 0 chỗ Ghế phụ từ 72,000 đ
Tàu SE7 Khởi hành lúc 19:51 từ Huế - 22:21 đến Đà Nẵng 2 giờ, 30 phút - 36 chỗ Ngồi cứng từ 59,000 đ - 24 chỗ Ngồi mềm từ 78,000 đ - 14 chỗ Nằm khoang 6 từ 103,000 đ - 0 chỗ Nằm khoang 4 từ 131,000 đ - 0 chỗ Ghế phụ từ 41,000 đ
Tàu SE5 Khởi hành lúc 22:28 từ Huế - 01:06 đến Đà Nẵng 2 giờ, 38 phút - 18 chỗ Ngồi cứng từ 46,000 đ - 127 chỗ Ngồi mềm từ 70,000 đ - 18 chỗ Nằm khoang 6 từ 92,000 đ - 30 chỗ Nằm khoang 4 từ 117,000 đ - 0 chỗ Ghế phụ từ 37,000 đ
Tàu (Đặt Câu Hỏi)