Tàu SE10 Khởi hành lúc 01:57 từ Tuy Hoà - 09:48 đến Đà Nẵng 7 giờ, 51 phút - 40 chỗ Ngồi cứng từ 175,000 đ - 24 chỗ Ngồi mềm từ 265,000 đ - 18 chỗ Nằm khoang 6 từ 328,000 đ - 0 chỗ Nằm khoang 4 từ 429,000 đ - 0 chỗ Ghế phụ
Tàu SE4 Khởi hành lúc 05:21 từ Tuy Hoà - 12:29 đến Đà Nẵng 7 giờ, 8 phút - 0 chỗ Ngồi cứng - 27 chỗ Ngồi mềm từ 322,000 đ - 9 chỗ Nằm khoang 6 từ 375,000 đ - 5 chỗ Nằm khoang 4 từ 471,000 đ - 0 chỗ Ghế phụ từ 201,000 đ
Tàu SE2 Khởi hành lúc 06:51 từ Tuy Hoà - 13:35 đến Đà Nẵng 6 giờ, 44 phút - 0 chỗ Ngồi cứng - 84 chỗ Ngồi mềm từ 332,000 đ - 19 chỗ Nằm khoang 6 từ 388,000 đ - 13 chỗ Nằm khoang 4 từ 480,000 đ - 0 chỗ Ghế phụ từ 208,000 đ
Tàu SE8 Khởi hành lúc 15:37 từ Tuy Hoà - 22:49 đến Đà Nẵng 7 giờ, 12 phút - 37 chỗ Ngồi cứng từ 205,000 đ - 24 chỗ Ngồi mềm từ 271,000 đ - 13 chỗ Nằm khoang 6 từ 342,000 đ - 1 chỗ Nằm khoang 4 từ 451,000 đ - 0 chỗ Ghế phụ
Tàu SE6 Khởi hành lúc 18:37 từ Tuy Hoà - 02:08 đến Đà Nẵng 7 giờ, 31 phút - 18 chỗ Ngồi cứng từ 179,000 đ - 125 chỗ Ngồi mềm từ 271,000 đ - 12 chỗ Nằm khoang 6 từ 342,000 đ - 29 chỗ Nằm khoang 4 từ 451,000 đ - 0 chỗ Ghế phụ từ 143,000 đ
Tàu SE22 Khởi hành lúc 22:27 từ Tuy Hoà - 06:15 đến Đà Nẵng 7 giờ, 48 phút - 36 chỗ Ngồi cứng từ 192,000 đ - 0 chỗ Ngồi mềm từ 246,000 đ - 12 chỗ Nằm khoang 6 từ 285,000 đ - 0 chỗ Nằm khoang 4 từ 399,000 đ - 0 chỗ Ghế phụ
Trang (Đặt Câu Hỏi)